Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử

Albutein

SĐK: VN-5356-01

Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử

Albutein

SĐK: VN-1815-06

Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử

Albutein

SĐK: VN-16274-13

Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử

Bicea-Q Injection

SĐK: VN-10342-10

Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử

Biseko

SĐK: VN-0802-06

Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử

Cealb

SĐK: VN-2735-07

Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử

Dextran 70

SĐK: VN-0039-06

Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử

DHLLD Injection

SĐK: VN-11146-10

Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử

Dilu Tab

SĐK: VNA-4658-01

Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử

Human Albumin 20% Biotest

SĐK: VN-5386-08

Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử

Human Albumin 200g/l Baxter

SĐK: VN-5209-09

Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử

Human Albumin 250g/l Baxter

SĐK: VN-5210-08

Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử

Hyadase

SĐK: VD-10438-10

Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử

Hyaluronidase for Injection

SĐK: VN-4238-07

Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử

Hyaluronidase for Injection

SĐK: VN-4239-07

Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử

Infukoll HES

SĐK: VN-5720-01

Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử

Infukoll HES

SĐK: VN-5721-01

Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử

Nanggelatin rỗng số 0

SĐK: VNB-3770-05

Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử

Nanggelatin rỗng số 1

SĐK: VNB-3771-05

Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử

Nanggelatin rỗng số 2

SĐK: VNB-3772-05

Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử

Newinfusia 40

SĐK: VN-2824-07

Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử

Polyglukin

SĐK: VN-2738-07

Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử

Rheodextran 10% in Salin Solution Infusia

SĐK: VN-9983-05

Máu, Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử

Rheopolyglukin

SĐK: VN-2739-07